Có 2 kết quả:

样单 yàng dān ㄧㄤˋ ㄉㄢ樣單 yàng dān ㄧㄤˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sample sheet
(2) form
(3) stylesheet (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sample sheet
(2) form
(3) stylesheet (computing)

Bình luận 0