Có 2 kết quả:
样单 yàng dān ㄧㄤˋ ㄉㄢ • 樣單 yàng dān ㄧㄤˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample sheet
(2) form
(3) stylesheet (computing)
(2) form
(3) stylesheet (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sample sheet
(2) form
(3) stylesheet (computing)
(2) form
(3) stylesheet (computing)
Bình luận 0